Có 2 kết quả:

黑灯下火 hēi dēng xià huǒ ㄏㄟ ㄉㄥ ㄒㄧㄚˋ ㄏㄨㄛˇ黑燈下火 hēi dēng xià huǒ ㄏㄟ ㄉㄥ ㄒㄧㄚˋ ㄏㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pitch dark
(2) also written 黑燈瞎火|黑灯瞎火[hei1 deng1 xia1 huo3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pitch dark
(2) also written 黑燈瞎火|黑灯瞎火[hei1 deng1 xia1 huo3]

Bình luận 0